Chủ nghĩa phát xít | Giải thích 8 giá trị về ý thức hệ trong bài kiểm tra chính trị
Khám phá sâu sắc hệ tư tưởng "chủ nghĩa phát xít" trong kết quả kiểm tra chính trị 8values. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cách giải thích toàn diện, chuyên nghiệp và dễ hiểu từ nhiều khía cạnh như nguồn gốc lịch sử, nguyên tắc cốt lõi, chính sách kinh tế, kỹ thuật xã hội, khái niệm chủng tộc và vị trí của họ trong phổ chính trị, giúp bạn hiểu sâu về các ý tưởng chính trị và di sản phá hoại nhất của thế kỷ 20.
Hiểu được các sắc thái của các hệ tư tưởng khác nhau là rất quan trọng trong bối cảnh chính trị phức tạp và đầy biến động ngày nay. Ví dụ, thử nghiệm chính trị 8values là một công cụ giúp người dùng khám phá lập trường chính trị của riêng họ và "chủ nghĩa phát xít" là một trong những kết quả có thể đại diện cho một trong những ý tưởng chính trị cực đoan và phá hoại nhất trong lịch sử loài người. Bài viết này nhằm mục đích tiến hành phân tích toàn diện, khách quan và chuyên sâu về chủ nghĩa phát xít để tối đa hóa sự hiểu biết của người đọc về hệ tư tưởng phức tạp này và cung cấp các tài liệu tham khảo chi tiết cho người dùng muốn hiểu sâu về các ý tưởng chính trị khác nhau trong kết quả đầy đủ của bài kiểm tra 8values .
Nguồn gốc và thời đại của chủ nghĩa phát xít
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít không phải là tình cờ, nó bắt nguồn sâu sắc trong những biến động xã hội, kinh tế và chính trị mãnh liệt mà Đức trải qua sau Thế chiến I.
Sự sỉ nhục quốc gia và khủng hoảng kinh tế sau Thế chiến I Thất bại của Thế chiến thứ nhất đã mang đến sự sỉ nhục quốc gia lớn đến Đức. Theo Hiệp ước Versailles được ký kết năm 1919, Đức đã buộc phải chịu trách nhiệm về chiến tranh, trả các khoản bồi thường lớn (tương đương với khoảng 860 tỷ USD hoặc 6 tỷ bảng ngày nay), nhượng lại 13% lãnh thổ (bao gồm cả việc đưa ra các khu vực công nghiệp giàu tài nguyên. Là một chính phủ dân chủ mới thành lập sau chiến tranh, Cộng hòa Weimar đã thay thế chế độ quân chủ, nhưng đã bị nhiều người Đức ghét vì đã ký kết Hiệp ước Versailles và được gọi là "tội phạm tháng 11". Trong tình hình kinh tế nghiêm trọng, Đức phải đối mặt với các vấn đề như thất nghiệp cao, siêu lạm phát (cuộc khủng hoảng siêu lạm phát năm 1923 đã khiến giá bánh mì tăng từ 250 điểm lên 200 tỷ điểm) và thiệt hại cho năng lực sản xuất công nghiệp. Toàn bộ châu Âu bị một đòn nặng nề cả về kinh tế và tâm lý.
Sự hỗn loạn chính trị và suy nghĩ xã hội Trong Cộng hòa Weimar, sự phân cực chính trị là nghiêm trọng. Liên minh Spartacus cánh tả đã cố gắng thành lập một chính phủ theo phong cách Liên Xô, trong khi các nhóm cực đoan cánh hữu đổ lỗi cho sự thất bại của Đức đối với người Do Thái, Đảng Cộng sản và các chính trị gia cánh tả, và phản đối dân chủ, nhân quyền và chủ nghĩa tư bản. Xung đột bạo lực xảy ra thường xuyên trên đường phố, và chiến đấu trên đường đẫm máu được tổ chức giữa các nhóm vũ trang bên phải và trái. Trong bối cảnh đó, những suy nghĩ dân tộc và chủ nghĩa bài Do Thái mạnh mẽ lan rộng trong xã hội Đức, cung cấp đất màu mỡ cho việc nhân giống chủ nghĩa phát xít.
Ý nghĩa của từ "phát xít" và sự phát triển của tên đảng
Hiểu về từ nguyên của "Đức Quốc xã" là rất quan trọng để nắm bắt bản chất của hệ tư tưởng của nó.
Nguồn gốc của "Đức quốc xã" thuật ngữ "Đức quốc xã" không phải là một lời khen, mà là một thuật ngữ xúc phạm được tạo ra bởi các đối thủ của nó. Nó xuất phát từ chữ viết tắt của "Nationalsozialist" (xã hội chủ nghĩa quốc gia), bao gồm "na" của "quốc gia" (quốc gia hoặc nhà nước) và "zi" của "sozialismus" (chủ nghĩa xã hội).
Sự phát triển của tên đảng Người tiền nhiệm của Đảng Quốc xã là "Deutsche Arbeiterpartei" (DAP) do Anton Drexler thành lập ở Munich năm 1919. Adolf Hitler gia nhập đảng năm 1919 và sớm trở thành lãnh đạo của Bộ tuyên truyền. Năm 1920, khi Hitler xây dựng một chương trình cho đảng, ông đã đề xuất khái niệm "chủ nghĩa phát xít" và đổi tên đảng thành "Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei, được gọi là NSDAP).
Phân tích "Chủ nghĩa xã hội quốc gia" và "Chủ nghĩa xã hội quốc gia" Thế giới Trung Quốc từ lâu đã dịch Nazismus là "chủ nghĩa xã hội quốc gia", nhưng bản dịch này là sự mơ hồ và không chính xác. "Quốc gia" bằng tiếng Đức có thể được dịch là "quốc gia" hoặc "quốc gia". Tuy nhiên, cốt lõi của chủ nghĩa phát xít nằm trong các khái niệm chủng tộc và quốc gia của nó, nhấn mạnh sự vượt trội của "chủng tộc Aryan". "Staatssozialismus" thực sự (Staatssozialismus) là một câu chuyện khác trong lịch sử Đức, đề cập đến một ý tưởng cải cách tư sản thế kỷ 19 nhằm mục đích sử dụng quyền lực nhà nước để thực hiện cải cách xã hội. Do đó, bản dịch chính xác của nazismus thành "chủ nghĩa xã hội quốc gia" phản ánh khái niệm cốt lõi của nó là nhấn mạnh "quốc gia" hơn là "nhà nước" theo nghĩa truyền thống.
Sự trỗi dậy và lãnh đạo của Adolf Hitler
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít không thể tách rời khỏi sự quyến rũ và kỹ năng chính trị cá nhân của Adolf Hitler.
Những trải nghiệm ban đầu của Hitler Hitler sinh ra ở Áo và chuyển đến Munich vào năm 1913. Sau khi Thế chiến I bùng nổ, anh tình nguyện gia nhập quân đội Đức và phục vụ như một sứ giả tiền tuyến, và được trao tặng cây thánh giá thứ nhất và thứ hai cho sự dũng cảm của anh. Tuy nhiên, anh ta được các đồng nghiệp coi là "kỳ lạ", không hòa đồng, có sự sạch sẽ và ghét thuốc lá, rượu và phụ nữ. Sau Thế chiến I, Hitler, người đang điều trị mù mù tạt trong bệnh viện, cảm thấy vô cùng thất vọng và bị phản bội. Ông đổ lỗi cho sự thất bại của Đức đối với "đâm" của người Do Thái, cộng sản và các chính trị gia cánh tả. Anh ta tin chắc rằng anh ta đã được định sẵn "giải phóng Đức và làm cho nó trở nên tuyệt vời trở lại".
Từ gián điệp đến lãnh đạo đảng vào mùa thu năm 1919, Hitler, dưới sự bổ nhiệm của sĩ quan Carl Mayer, đã tham dự cuộc họp của Đảng Công nhân Đức với tư cách là một điệp viên. Ông đồng ý sâu sắc với đảng chống cộng, chống chủ nghĩa bài Do Thái và chống đối xã hội và sớm gia nhập đảng. Với khả năng hùng biện phi thường và những bài phát biểu kích động, ông nhanh chóng trở thành một nhân vật trung tâm trong đảng, được bổ nhiệm làm người đứng đầu tuyên truyền vào năm 1920, và năm 1921, nhà lãnh đạo không thể tranh cãi của đảng.
"Bergammon" và "My My Frarm" vào năm 1923, Hitler và những người theo ông đã phát động một "cuộc đảo chính Bergammon" ở Munich, cố gắng lật đổ chính phủ Bavaria, từ đó đã kích hoạt một cuộc nổi dậy quốc gia để lật đổ Cộng hòa Weimar. Chiến dịch kết thúc trong thất bại, với Hitler bị bắt và bị kết án phản quốc và bị kết án năm năm tù. Trong tù, Hitler đã viết Mein Kampf, công phu về thế giới quan và khát vọng chính trị của mình, bao gồm phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa bài Do Thái, lý thuyết về không gian sống và tầm nhìn thiết lập một "nhà nước Đức vĩ đại" được cai trị bởi "Aryans". Cuốn sách này đã trở thành một bài đọc theo chương trình cho chủ nghĩa phát xít.
Chuyển sang "dân chủ" để nắm bắt quyền lực Sự thất bại của cuộc đảo chính khiến Hitler nhận ra rằng việc nắm quyền lực thông qua bạo lực sẽ không hoạt động. Ông quyết định tiêu diệt Cộng hòa Weimar thông qua các cuộc bầu cử pháp lý và dân chủ. Chiến lược tuyên truyền của Joseph Goebbels, Đảng Đức Quốc xã đã tận dụng sự bất mãn của công chúng do Đại suy thoái (vụ tai nạn thị trường chứng khoán Phố Wall năm 1929 đã gây ra thất nghiệp của Đức đối với 6 triệu người, và việc điều trị bằng cách sử dụng một số lượng lớn, sản xuất. Xếp hạng phê duyệt của Đảng Quốc xã đã tăng mạnh trong cuộc bầu cử quốc hội 1930 và 1932, từ 2,6% (12 ghế) vào năm 1928 lên 37,3% (230 ghế) vào tháng 7 năm 1932, trở thành đảng lớn nhất trong Quốc hội.
Nắm bắt quyền lực và chế độ độc tài vào ngày 30 tháng 1 năm 1933, Tổng thống Đức Paul Von Hindenburg đã bổ nhiệm Hitler làm thủ tướng của chính phủ Liên minh theo đề nghị của một cố vấn bảo thủ, nghĩ rằng ông có thể bị kiểm soát thông qua các lực lượng không phải là phát xít. Tuy nhiên, sau khi Hitler lên nắm quyền, ông ngay lập tức sử dụng vụ án đốt phá của Quốc hội (27 tháng 2 năm 1933) như một cái cớ để thuyết phục Tổng thống Hindenburg đưa ra một nghị định khẩn cấp để đình chỉ các quyền tự do dân sự và đàn áp Đảng Cộng sản. Vào ngày 23 tháng 3 năm 1933, Đảng Quốc xã đã thông qua Đạo luật ủy quyền, cho phép nội các của mình lập pháp mà không có sự chấp thuận của Quốc hội hoặc Tổng thống, đánh dấu sự kết thúc của nền dân chủ quốc hội và thành lập chế độ độc tài của Hitler. Đảng Đức Quốc xã đã bãi bỏ tất cả các đảng khác và tuyên bố Đức là một quốc gia độc đảng. Sau cái chết của Tổng thống Hindenburg vào tháng 8 năm 1934, Hitler đã bãi bỏ nhiệm kỳ tổng thống và tuyên bố mình là "Führer und Reichskanzler" và trở thành người cai trị tuyệt đối của Đức, yêu cầu tất cả các thành viên của lực lượng quốc phòng đều thề trung thành.
Tư tưởng cốt lõi và các nguyên tắc của chủ nghĩa phát xít
Chủ nghĩa phát xít là một thế giới quan tuyên bố giải thích mọi thứ trên thế giới, với cốt lõi là chủng tộc, sinh học, chủ nghĩa toàn trị và chủ nghĩa đế quốc.
1. Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và sự vượt trội của Aryan Trọng tâm của chủ nghĩa phát xít là phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa bài Do Thái. Nó chia thế giới thành "chủng tộc cao cấp" và "chủng tộc kém hơn" và tuyên bố rằng "chủng tộc Aryan" (đặc biệt là người Đức Bắc Âu) là nguồn gốc của tất cả sự phát triển tích cực (nghệ thuật, khoa học, công nghệ, v.v.), là "chủng tộc chính" và xứng đáng để thống trị thế giới. Ngược lại, người Do Thái được coi là "chống chủng tộc", xấu xa, phá hoại và "ký sinh trùng" hoặc "vi sinh vật" đe dọa đến sự thuần khiết và sống sót của chủng tộc Aryan. Đức quốc xã cũng đã bức hại các nhóm khác như Gypsies (Roma), người khuyết tật, người Ba Lan, tù nhân chiến tranh của Liên Xô và người Đức châu Phi, coi họ là "không phải người" (Untermensch, tức là, những người kém hơn).
2. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan và không gian sống (Lebensraum) Chủ nghĩa phát xít nhấn mạnh vào quyền lực tối cao của nhà nước và quốc gia, và ủng hộ chủ nghĩa Chauvin và trả thù. Họ ủng hộ việc nắm bắt "không gian sống" (Lebensraum) thông qua việc mở rộng bên ngoài và chiến tranh để giải quyết các vấn đề về mật độ dân số quá mức và thiếu hụt tài nguyên ở Đức. Hitler tin rằng là một quốc gia cấp trên, Đức có quyền chiếm giữ đất đai từ các Slavs "kém hơn" và các quốc gia phía đông khác và thành lập một đế chế khổng lồ trên khắp Đông Âu.
3. Chủ nghĩa toàn trị và nguyên tắc lãnh đạo (Führerprinzip) Chủ nghĩa phát xít ủng hộ sự tập trung cao của quyền lực nhà nước và thực hiện quy tắc toàn trị. Cốt lõi của nó là "nguyên tắc lãnh đạo" (Führerprinzip), nghĩa là Hitler, với tư cách là "người đứng đầu nhân dân", là đại diện cho ý chí chung của quốc gia và có quyền lực tuyệt đối. Người đứng đầu hành động của nhà nước là chính xác, và lời nói của anh ta là sự thật, và không có nghi ngờ gì. Tất cả các cá nhân phải tuân theo ý chí của đất nước và các nhà lãnh đạo, và đóng góp hoặc thậm chí hy sinh để đạt được các mục tiêu quốc gia.
4. Chủ nghĩa Darwin xã hội Chủ nghĩa phát xít áp dụng khái niệm tiến hóa của Darwin về "sự sống sót của kẻ mạnh nhất" đối với các mối quan hệ xã hội và quốc tế, tin rằng "sự sống còn của kẻ mạnh nhất là luật tự nhiên". Sự sống còn của chủng tộc phụ thuộc vào sinh sản, tích lũy đất để nuôi sống dân số và duy trì độ tinh khiết của ngân hàng gen. Ý tưởng này cung cấp một cơ sở lý thuyết cho chính sách diệt chủng của Đức Quốc xã.
5. Chống dân chủ, chống cộng và sử dụng chủ nghĩa tư bản Chủ nghĩa phát xít phản đối nền dân chủ tự do và chủ nghĩa Mác, coi họ là kẻ thù đe dọa lợi ích của quốc gia Đức. Họ tin rằng chủ nghĩa cộng sản là một phần của âm mưu Do Thái quốc tế và là mối đe dọa đối với thế giới, vì vậy chiến tranh với Liên Xô là không thể tránh khỏi. Mặc dù Đảng Quốc xã được gọi là "Đảng Công nhân Xã hội Quốc gia" và đưa ra các khẩu hiệu như "phá hủy chủ nghĩa tư bản tài chính" và "loại bỏ chế độ nô lệ quan tâm" để giành được sự ủng hộ của đáy, bản chất của nó là chủ nghĩa dân tộc và phân biệt chủng tộc, điều này trái với các ý tưởng xã hội chủ nghĩa. Sau khi Hitler lên nắm quyền, anh ta đã đàn áp cánh trái của Stormtrooper (SA) qua "Night of the Long Sword", củng cố mối quan hệ của anh ta với giai cấp tư sản độc quyền vĩ đại và quân đội. Chính sách kinh tế của Đức Quốc xã không phải là chủ nghĩa xã hội thực sự, mà là chủ nghĩa tư bản nhà nước, nắm giữ quyền kiểm soát nhà nước đối với ngành công nghiệp dưới tên duy trì quyền sở hữu tư nhân.
Chính sách kinh tế của Đức Quốc xã và chủ nghĩa kiểm soát nhà nước
Tình hình kinh tế thảm khốc của Weimar Đức đã định hình sâu sắc triết lý kinh tế của Đức Quốc xã.
1. Thoát khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế Đối mặt với sự sụp đổ kinh tế gây ra bởi Đại suy thoái năm 1929, Hitler hứa sẽ biến nền kinh tế quốc gia trở thành ưu tiên hàng đầu. Khẩu hiệu của Đức Quốc xã "Brot und Arbeit" trực tiếp đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người dân Đức. Thông qua các dự án công trình công cộng quy mô lớn như xây dựng đường cao tốc (Autobahn) và việc thực hiện các chương trình tạo việc làm do nhà nước tài trợ, tỷ lệ thất nghiệp của Đức đã giảm đáng kể, từ 6 triệu xuống còn 4 triệu và thậm chí đã tiếp cận bằng 0 cùng một lúc. Các dự án này không chỉ cung cấp việc làm, mà còn trở thành một biểu tượng của tuyên truyền của Đức Quốc xã, thể hiện sự phát triển và tiến bộ của Đức.
2. Tự túc kinh tế (Autarky) và tổ chức lại quân đội Một trong những khái niệm cốt lõi của chính sách kinh tế của Đức Quốc xã là "tự túc", nghĩa là, nền kinh tế nên đạt được đầy đủ sự tự túc nội bộ và không bị ảnh hưởng bởi các lực lượng bên ngoài. Khái niệm này bắt nguồn từ tác động lớn của phong tỏa Hải quân Đồng minh đối với các nỗ lực chiến tranh của Đức và cuộc sống của người dân trong Thế chiến I. Để đạt được sự tự túc, Đức quốc xã áp đặt thuế quan cao và các hạn chế nhập khẩu nghiêm ngặt, trong khi phát triển mạnh mẽ các sản phẩm thay thế (Ersatz), như hóa chất hóa lỏng từ than. Tuy nhiên, đằng sau sự xuất hiện của sự thành công của nền kinh tế Đức Quốc xã là một bí mật: chi tiêu vũ khí khổng lồ. Bắt đầu từ năm 1933, chế độ Đức Quốc xã đã đầu tư 35 tỷ nhãn hiệu Hoàng gia vào sản xuất vũ khí, vượt xa tất cả các chương trình tạo việc làm và cũng dẫn đến mức lương chậm chạp và giờ làm việc dài hơn. Tổ chức lại vũ khí là một bước quan trọng để Hitler nhận ra tham vọng mở rộng bên ngoài và "không gian sinh tồn".
3. Chính sách công nghiệp của Đức Quốc xã về "doanh nghiệp tư nhân" dưới sự kiểm soát của tiểu bang là một mô hình kinh tế lai độc đáo, với cả yếu tố tư nhân hóa và các yếu tố quốc hữu hóa, nhưng cuối cùng họ đã bị nhà nước kiểm soát. Sau khi Đức quốc xã lên nắm quyền, họ tư nhân hóa các doanh nghiệp được quốc hữu hóa thời Weimar trên quy mô lớn để gây quỹ và thưởng cho những người ủng hộ. Đồng thời, họ cũng thành lập các doanh nghiệp nhà nước, chẳng hạn như Herman Gotring Werke, để lấp đầy khoảng trống trong khu vực tư nhân. Bằng cách cung cấp các doanh nghiệp tư nhân, các hợp đồng không thể phân biệt, sinh lợi, Đức quốc xã đã đạt được sự kiểm soát bắt buộc đối với ngành công nghiệp. Mặc dù quyền sở hữu tư nhân trên danh nghĩa được giữ lại, nhưng nhà nước kiểm soát sản xuất, nhu cầu và giá cả, khiến các doanh nghiệp này thực sự trở thành một thiết bị chặt chẽ của máy nhà nước. Mặc dù "chủ nghĩa tư bản theo mô hình ngụy trang" này tránh được một nền kinh tế hoàn toàn được lên kế hoạch tập trung như Liên Xô ở một mức độ nhất định, bản chất của nó là một hệ thống kiểm soát nhà nước độc quyền cao. Để tránh những khó khăn về tài chính, chính phủ Đức Quốc xã cũng đã phát minh ra công cụ tài chính lừa đảo, các dự luật MEFO, như "ghi chú" của chính phủ, đã thu hút các nhà tư bản hoãn tiền mặt với lãi suất 4%, cung cấp tiền cho việc tổ chức lại vũ khí. Tuy nhiên, "phép lạ kinh tế" này thực sự dựa trên các khoản nợ khổng lồ và sự cướp bóc các nguồn lực lãnh thổ bị chiếm đóng.
Kỹ thuật xã hội và tuyên truyền của Đức Quốc xã
Để thâm nhập vào chủ nghĩa phát xít vào tất cả các khía cạnh của cuộc sống của người dân Đức, chế độ Đức Quốc xã đã thực hiện các chương trình kỹ thuật xã hội quy mô lớn và các chương trình tuyên truyền nhằm định hình ý thức "Volksgemeinschaft".
1. Khái niệm này nhằm mục đích vượt qua ranh giới giai cấp, đoàn kết tất cả những người "gốc Đức thuần túy" và làm việc cùng nhau vì sự vĩ đại của đất nước. Tuy nhiên, "cộng đồng" này về cơ bản là độc quyền, rõ ràng phân biệt giữa "người trong cuộc" (người Aryan thuần chủng) và "người ngoài" (như người Do Thái), những người được coi là vật tế thần và các mối đe dọa đối với cộng đồng.
2. Tổ chức thanh niên và giáo dục Chế độ Đức Quốc xã tập trung vào những người trẻ tuổi là trọng tâm của truyền giáo về ý thức hệ. Các chàng trai phải tham gia Hitlerjugend, trong khi các cô gái tham gia Bund Deutscher Mädel, được gọi là BDM. Các tổ chức này đã thay thế tất cả các nhóm thanh niên khác để nuôi dưỡng "quốc gia mới" trung thành với Hitler và chủ nghĩa phát xít thông qua đào tạo thể thao nghiêm ngặt, giáo dục đạo đức và tư tưởng. Chương trình giảng dạy của trường cũng được viết lại để thúc đẩy phân biệt chủng tộc và hệ tư tưởng Đức Quốc xã.
3. Nó nhằm mục đích cải thiện mức sống của người lao động và thấm nhuần ý tưởng trong đó bằng cách cung cấp các lợi ích giải trí được trợ cấp như du lịch, kỳ nghỉ, các hoạt động văn hóa và thể thao. Điều này bao gồm xây dựng du lịch xa xỉ, tổ chức các chuyến đi đến các vùng đất nước ngoài và quảng bá dự án Volkswagen. Những lợi ích này được thiết kế để làm cho công nhân Đức cảm thấy sự chăm sóc của Đảng Quốc xã, do đó nâng cao lòng trung thành của họ với chế độ.
4. Máy truyền thông và tuyên truyền Đảng Đức Quốc xã hiểu sâu sắc sức mạnh của tuyên truyền. Joseph Goebbels được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Giáo dục và Tuyên truyền quốc gia, chịu trách nhiệm xây dựng một giáo phái về tính cách cho Hitler, miêu tả nó là "Cứu thế" và "thiên tài kinh tế" ở Đức. Đức quốc xã thấm nhuần ý tưởng của Đức Quốc xã vào người dân thông qua tất cả các phương tiện truyền thông hiện đại như báo chí (như người quan sát nhân dân), phim (như chiến thắng của ý chí), đài phát thanh, áp phích, các cuộc biểu tình và cuộc diễu hành quy mô lớn. Chân dung và tượng của Hitler ở khắp mọi nơi, và mọi người được yêu cầu vinh danh anh ta, "Hitler sống lâu!" (Heil Hitler!). Thông qua quá trình "sự cực đoan tích lũy", tuyên truyền đã liên tục leo thang sự căm ghét của người Do Thái đối với người Do Thái và Đảng Cộng sản và sự khoan dung của họ đối với các chính sách chiến tranh quốc gia. Chiến lược tuyên truyền của Goebbels thậm chí còn được các học giả gọi là "khủng bố thể chế". Thông qua việc kiểm soát toàn diện các phương tiện truyền thông và giáo dục, cũng như các tổ chức thâm nhập vào tất cả các cấp độ xã hội, các cá nhân buộc họ phải chấp nhận các ý tưởng của Đức Quốc xã, nếu không họ sẽ phải đối mặt với nguy cơ thất nghiệp hoặc thậm chí là tù.
Chính sách chủng tộc và cuộc đàn áp của Đức Quốc xã
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc của Đức Quốc xã không ở lại cấp độ lý thuyết, nhưng bị đàn áp một cách có hệ thống, bị cô lập và tiêu diệt các nhóm được coi là "chủng tộc kém hơn" thông qua một loạt các luật và chính sách.
1. Luật pháp của Nieders vào ngày 15 tháng 9 năm 1935, Đức quốc xã đã ban hành Đạo luật Nieders, đây là bước đầu tiên trong việc biến Đức thành một "quốc gia chủng tộc". Dự luật bao gồm Đạo luật bảo vệ Destiny và Danh dự của Đức và Đạo luật Công dân Hoàng gia. Đạo luật Bảo vệ Destiny và Danh dự của Đức cấm người Đức can thiệp hoặc có quan hệ ngoài hôn nhân với người Do Thái, và cấm người Do Thái thuê phụ nữ Đức dưới 45 tuổi ở nhà. Nó đã thành lập người Aryan như một tầng lớp đặc quyền trong xã hội Đức, trong khi người Do Thái trở thành những người hạng hai, những người chủ động bị đàn áp. Đạo luật Công dân Hoàng gia đã tước quyền công dân của người Do Thái, khiến họ "đối tượng nhà nước" và không còn được hưởng các quyền chính trị đầy đủ. Những luật này xác định rõ ràng người Do Thái là người Do Thái (những người có ba ông bà Do Thái là người Do Thái), và thậm chí cả những người sai trái với một hoặc hai ông bà Do Thái bị ảnh hưởng.
2. Cuộc đàn áp nhắm mục tiêu các nhóm cụ thể Ngoài người Do Thái, những ý tưởng phân biệt chủng tộc của Đức Quốc xã cũng bị bắt bớ và bị giam cầm như Roma (Gypsy), người khuyết tật (thông qua chương trình Euthanasia T-4, khoảng 200.000 "người Aryan khiếm khuyết" đã bị sát hại), người Ba Lan, tù nhân chiến tranh của Liên Xô và người Mỹ gốc Phi. Đức quốc xã tin rằng những người này "Untermensch" và không đáp ứng tầm nhìn của họ về việc thành lập "Đức thuần túy". Người đồng tính cũng được Đức quốc xã coi là "hành vi thoái hóa" và mối đe dọa đối với sự tồn tại dân tộc. Theo Điều 175 của Bộ luật Hình sự Đức sửa đổi, khoảng 100.000 người đồng tính đã bị bắt, 50.000 người đã bị kết án và nhiều người đã bị gửi đến các trại tập trung và bị "điều trị" như thiến.
3. Giải pháp cuối cùng và Holocaust Theo thời gian, cuộc đàn áp của Đức Quốc xã tiếp tục leo thang. "Reichskristallnacht" năm 1938 là một bạo lực chống Do Thái quốc gia theo kế hoạch của Đức quốc xã, khiến 1.000 giáo đường bị đốt cháy, 7.000 doanh nghiệp Do Thái bị phá hủy, 91 người Do Thái đã bị giết và 30.000 người đã được gửi đến các trại tập trung. Tuyên truyền của Đức Quốc xã đổ lỗi cho chính người Do Thái vì vụ việc. Sau khi Thế chiến II bùng nổ, chính sách chủng tộc của Đức Quốc xã đã đạt đến đỉnh điểm. Họ đã tổ chức "giải pháp cuối cùng" chống lại người Do Thái châu Âu, chương trình diệt chủng lớn. Trong Holocaust, khoảng 6 triệu người Do Thái đã bị tàn sát một cách có hệ thống, trong đó hơn 1 triệu là trẻ em. Ngoài người Do Thái, hàng triệu người Slav và những người khác được coi là "dân tộc kém hơn" cũng bị giết.
Khái niệm giới tính của Đức Quốc xã và chính sách gia đình
Chủ nghĩa phát xít có một định nghĩa nghiêm ngặt về vai trò và cấu trúc gia đình của phụ nữ, và tất cả các chính sách của nó được thực hiện thông qua quan điểm phân biệt chủng tộc.
1. Vai trò của phụ nữ Hệ tư tưởng của Đức Quốc xã định nghĩa phụ nữ là người thiết bị trong máy quốc gia, và vai trò cốt lõi của nó là sinh ra và nuôi con của người Aryan Aryan. Hitler nói rõ rằng những người đàn ông đã chết trên chiến trường, trong khi phụ nữ tiếp tục quốc gia thông qua "sự hy sinh, đau đớn và tra tấn vĩnh cửu". Phụ nữ bị giới hạn ở nhà, chịu trách nhiệm về việc nhà và chăm sóc gia đình. Đảng Đức Quốc xã đã cấm phụ nữ giữ các vị trí chính trị, coi họ không phù hợp với các hoạt động chính trị. Cũng có sự khác biệt trong quan điểm về vai trò nữ trong đảng Đức Quốc xã. Mặc dù Hitler và Goebbels tuyên bố rằng vai trò nam và nữ là "khác biệt nhưng bình đẳng", các quan chức cấp cao như Alfred Rosenberg và Ernst Röhm không che giấu sự nhầm lẫn trắng trợn của họ, tin rằng phụ nữ chỉ "tình cảm" hoặc "đáng khinh".
2. Khuyến khích sự ra đời của em bé "Aryan" Để tăng tỷ lệ sinh của người Aryan, chính phủ Đức Quốc xã đã thực hiện một số chính sách:
- Chương trình cho vay kết hôn : Ra mắt vào năm 1933, một khoản vay miễn lãi (1000 Imperial Mark, tương đương với 7 tháng tiền lương) đã được cung cấp cho người Aryan, với điều kiện người vợ phải rời bỏ công việc. Đối với mỗi đứa trẻ bạn có, 25% khoản vay được miễn. Kế hoạch này đã kích thích thành công sự bùng nổ trẻ em ở Đức vào những năm 1930.
- Dự án Lebensborn : Được khởi xướng vào năm 1935 bởi Heinrich Himmler, nó nhằm mục đích khuyến khích sinh con bằng cách cung cấp lợi ích cho các bà mẹ Aryan chưa lập gia đình, bao gồm hỗ trợ tài chính, chăm sóc y tế, chăm sóc trẻ em và các cơ sở sinh con ẩn danh. Kế hoạch thậm chí đã truyền bá các ý tưởng của Đức Quốc xã bằng cách bắt cóc trẻ em Aryan từ các lãnh thổ bị chiếm đóng (như Ba Lan, Liên Xô, Na Uy, v.v.).
- "Thánh giá danh dự của các bà mẹ Đức" : Từ năm 1938, các bà mẹ Aryan đã sinh ra 4, 6 và 8 trẻ em đã được trao huy chương đồng, bạc và vàng để khen ngợi những đóng góp của họ cho quốc gia và trao cho họ các đặc quyền xã hội.
- Các chính sách dành cho phụ nữ thiểu số : Trái ngược với điều trị của phụ nữ Aryan, phụ nữ Do Thái, phụ nữ Roma và phụ nữ dân tộc thiểu số khác được coi là người phụ đã bị tước quyền phúc lợi, được khuyến khích ở lại thị trường lao động, và buộc phải phá thai và thậm chí triệt sản. Họ cũng bị buộc phải tham gia vào các thí nghiệm vô nhân đạo khác nhau trong các trại tập trung.
Mối quan hệ giữa chủ nghĩa phát xít và chủ nghĩa phát xít
Mối quan hệ giữa chủ nghĩa phát xít và chủ nghĩa phát xít là trọng tâm của cuộc tranh luận trong học viện.
Điểm chung Cả hai có liên quan chặt chẽ trong tự nhiên, và chủ nghĩa phát xít được coi là nền tảng của sự phát triển của chủ nghĩa phát xít. Họ chia sẻ nhiều đặc điểm chung, bao gồm:
- Thờ phượng bạo lực và chủ nghĩa quân phiệt : Cả hai ủng hộ bạo lực, nhấn mạnh sức mạnh quân sự và mở rộng bên ngoài.
- Chủ nghĩa dân tộc cực đoan : nhấn mạnh sự tối cao của đất nước và quốc gia.
- Thẩm mỹ chính trị và lãnh đạo lôi cuốn : Cả hai đều giỏi kích động cảm xúc của mọi người thông qua các nghi thức chính trị, các nhà lãnh đạo tuyên truyền và lôi cuốn và tạo ra một huyền thoại trẻ hóa quốc gia "tách rời".
- Chủ nghĩa toàn trị : Tất cả đều ủng hộ sự tập trung cao của quyền lực nhà nước, thực hiện chế độ độc tài và đàn áp bất đồng chính kiến.
Sự khác biệt chính Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, chủ nghĩa phát xít và chủ nghĩa phát xít vẫn khác nhau đáng kể trong các ý tưởng cốt lõi:
- Chủng tộc và cốt lõi của Nhà nước : Chủ nghĩa phát xít nhấn mạnh rằng "quốc gia" và "chủng tộc" là mục tiêu cuối cùng của nhà nước, ủng hộ sự thịnh vượng của quốc gia Đức với chi phí của tất cả các chủng tộc khác. Chủ nghĩa phát xít của Mussolini đặt "nhà nước" lên trên mọi thứ khác, tin rằng các yếu tố văn hóa sẽ phục vụ nhà nước hơn là một chủng tộc cụ thể.
- Mức độ chống chủ nghĩa bài Do Thái : Chủ nghĩa bài Do Thái là một yếu tố cốt lõi tự nhiên của hệ tư tưởng của nó trong chủ nghĩa phát xít và được tích cực khai thác như một "kẻ thù bên trong". Trong chủ nghĩa phát xít của Ý, chủ nghĩa bài Do Thái xuất hiện sau đó, giống như nó được giới thiệu từ Đức.
- Khái niệm giai cấp : Chủ nghĩa phát xít, ít nhất là xã hội dựa trên lớp học đối lập về mặt tư tưởng, đã cố gắng hợp nhất các thành phần chủng tộc của tất cả các lớp.
Trong lịch sử, Mussolini và Hitler không phải là đồng minh ngay từ đầu, và thậm chí còn có mối thù vào năm 1934 do vấn đề của Áo. Tuy nhiên, dưới áp lực từ các nước phương Tây, Mussolini cuối cùng đã chọn thành lập một liên minh với Hitler.
Vị trí của chủ nghĩa phát xít trong quang phổ chính trị
Đặt chủ nghĩa phát xít vào quang phổ chính trị bên trái truyền thống là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi, vì các định nghĩa chính trị hiện đại thường không bao gồm hoàn toàn sự phức tạp của chính trị châu Âu vào đầu thế kỷ 20.
1. Đồng thuận học tập: xa quyền Hầu hết các học giả và các nhà khoa học chính trị đồng ý rằng chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng siêu quyền, cực hữu hoặc cực đoan . Các học giả như Gary B. Rush tin rằng quyền xa xôi là "hệ tư tưởng chính trị quân sự và ngàn năm ủng hộ chủ nghĩa cá nhân hạn chế và phản đối các nguyên tắc và cấu trúc xã hội hiện đại." Chủ nghĩa dân tộc cực đoan của Đức quốc xã, chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, chống dân chủ, chống cộng và nhấn mạnh vào các giá trị truyền thống đều phù hợp với tính năng này.
2. Bản thân Đức quốc xã đã định vị: "Vị trí thứ ba" Tuy nhiên, Đức quốc xã (bao gồm cả chính Hitler) phủ nhận rằng chủ nghĩa phát xít bị bỏ lại hoặc đúng, nhưng thay vào đó, nó miêu tả nó như một "phong trào đồng bộ" hoặc "chính trị vị trí thứ ba" . Họ tin rằng những suy nghĩ của họ vượt qua những hạn chế của cánh trái và cánh phải truyền thống, phản đối cả chủ nghĩa Mác (cánh trái) và Hoàng gia phản động (Cánh phải truyền thống) và kết hợp nó với chủ nghĩa dân tộc. Các đặc điểm của "chính trị vị trí thứ ba" bao gồm: chủ nghĩa chống Marx, chống chủ nghĩa tư bản, can thiệp nhà nước mạnh mẽ vào nền kinh tế (nhưng vẫn giữ quyền sở hữu cá nhân), chủ nghĩa dân tộc cực đoan, phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa dân túy, chủ nghĩa quân phiệt và chủ nghĩa mở rộng. Từ quan điểm này, chủ nghĩa phát xít không cho thấy những đặc điểm này.
3. Sự phức tạp trên toàn thời gian Từ quan điểm của chính trị Mỹ đương đại, một số chính sách của Đức Quốc xã, như chăm sóc y tế được quốc hữu hóa, sự can thiệp chuyên sâu vào công nghiệp, các dự án phúc lợi do nhà nước tài trợ, v.v., có thể bị nhầm lẫn vì bị thiên vị đối với bên trái. Tuy nhiên, phương pháp phân loại "một kích cỡ phù hợp" này bỏ qua bản chất sâu sắc của nền tảng lịch sử và ý thức hệ. Quan điểm của Đức Quốc xã về quyền sở hữu tư nhân, mặc dù được giữ lại trên danh nghĩa, trong thực tế là sự kiểm soát hoàn toàn của nhà nước đối với các phương tiện sản xuất, giá cả và nhu cầu, và về cơ bản là một chủ nghĩa kiểm soát nhà nước. Do đó, các nhà sử học và học giả chính trị nhấn mạnh rằng nên rút ra kết luận chính xác hơn thông qua một phân tích toàn diện về các chính sách, ý thức hệ, hành động lịch sử và can thiệp quân sự, lập trường kinh tế, tôn giáo và xã hội, thay vì chỉ đơn giản là áp dụng phổ chính trị hiện đại. Bản chất cuối cùng của nó, cụ thể là sự tích lũy vô hạn của sức mạnh cá nhân và quy tắc toàn trị, là định nghĩa chính xác nhất của nó.
Hợp nhất và mở rộng bên ngoài của chế độ Đức Quốc xã
Sau khi Hitler lên nắm quyền và củng cố quyền lực của mình, anh ta đã nhanh chóng thực hiện chính sách mở rộng nước ngoài, cuối cùng kéo thế giới vào vực thẳm của Thế chiến II.
1. Việc đàn áp bất đồng chính kiến trong Đảng và sự tập trung quyền lực vào ngày 30 tháng 6 năm 1934, Hitler đã phát động hoạt động "Đêm của thanh kiếm", đã thanh trừng máu Stormtrooper (SA) và nhà lãnh đạo Ernst Röhm, cũng như một số người bất đồng chính kiến bảo thủ khác. Động thái này nhằm mục đích loại bỏ mối đe dọa của Stormtroopers đối với Lực lượng Quốc phòng (Reichswehr) và tham vọng chính trị của nó để giành độc lập, củng cố quyền kiểm soát của Hitler đối với quân đội và tuyên bố với thế giới rằng Đức bị cai trị bởi "bọn xã hội đen". Sau cuộc thanh trừng này, Hitler đã bãi bỏ nhiệm kỳ tổng thống sau cái chết của Tổng thống Hindenburg và tự đặt tên là "Führer", kết hợp nguyên thủ quốc gia, người đứng đầu chính phủ và tổng tư lệnh quân đội, đạt được sự cai trị tuyệt đối đối với Đức.
2. Xé hiệp ước của Versailles và tổ chức lại các vũ khí Sau khi Hitler lên nắm quyền, anh ta ngay lập tức bắt đầu phá bỏ những hạn chế của Hiệp ước Versailles. Vào tháng 3 năm 1935, ông tuyên bố đã thực hiện lại hệ thống bắt buộc, mở rộng quy mô của Quân đội từ 100.000 đến 500.000, thách thức công khai cộng đồng quốc tế. Phản ứng chậm của cộng đồng quốc tế đối với điều này đã thúc đẩy tham vọng của Hitler. Vào tháng 3 năm 1936, Hitler đã gửi quân đội tái chiếm khu vực phi quân sự của Rhineland, vi phạm Hiệp ước Versailles một lần nữa. Thành công của "cờ bạc" này đã khiến anh trở thành một anh hùng dân tộc ở nhà và tiếp tục củng cố quyền lực của mình.
3. Việc sáp nhập Đức và Áo và sáp nhập Tiệp Khắc vào tháng 3 năm 1938, Quân đội Đức đã vào Áo, được người dân địa phương hoan nghênh và nhận ra "vụ sáp nhập Đức và Áo" (Anschluss). Điều này đã được Đức quốc xã quảng bá là bước đầu tiên hướng tới "Vương quốc Đức vĩ đại" mà không bị chảy máu, và danh tiếng của Hitler đã đạt đến đỉnh cao. Vào tháng 9 năm 1938, Hitler đe dọa sẽ xâm chiếm Tiệp Khắc với lý do bảo vệ các dân tộc thiểu số Đức ở Sudetenland. Tại Hội nghị Munich, Thủ tướng Anh Neville Chamberlain và chính phủ Pháp đã đồng ý với khu vực Sudetenland sang Đức để đổi lấy cam kết của Hitler không còn có các yêu sách lãnh thổ nữa (tức là Thỏa thuận Munich). Tuy nhiên, chỉ sáu tháng sau khi thỏa thuận được ký kết, vào tháng 3 năm 1939, Hitler đã xé thỏa thuận và chiếm toàn bộ Tiệp Khắc.
4. Cuộc xâm lược Ba Lan và sự bùng nổ của Thế chiến II vào ngày 1 tháng 9 năm 1939, Đức xâm chiếm Ba Lan. Hai ngày sau, Anh và Pháp tuyên chiến với Đức và Thế chiến II chính thức nổ ra. Bất chấp nỗi sợ hãi và thất vọng ban đầu từ cuộc chiến, danh tiếng của Hitler đã tăng vọt một lần nữa khi quân đội Đức đạt được một loạt các chiến thắng nhanh chóng ở Ba Lan, Đan Mạch, Na Uy, Bỉ, Hà Lan và Pháp. Năm 1940, Đức, Ý và Nhật Bản đã ký hiệp ước của ba vương quốc để tạo thành các quyền lực trục. However, in June 1941, Germany invaded the Soviet Union, which put it in a dilemma of fighting on both sides, ultimately leading to the failure of the Axis powers.
纳粹主义的后果与遗产
纳粹主义及其政权给德国乃至全世界带来了空前的灾难,其遗产至今仍深刻影响着人类对极端思想的认识。
1. 第二次世界大战与大屠杀 纳粹主义最终导致了第二次世界大战的爆发,这场战争造成了数千万人死亡,其中包括约600 万犹太人被系统性屠杀的“大屠杀”(Holocaust)。纳粹政权在欧洲实行了大规模的经济掠夺和种族灭绝。
2. 战后处理与历史反思1945 年德国战败后,希特勒自杀,纳粹党被盟军取缔并宣布为犯罪组织。纽伦堡国际军事法庭对主要战犯进行了审判,许多纳粹高层被判处死刑。战后德国通过立法和教育,持续追查战犯并推动历史反思,严禁在任何场合公开展示纳粹标志。
3. 新纳粹主义的幽灵 尽管纳粹政权已被推翻,但新纳粹主义(Neo-Nazism)作为一种试图复兴纳粹意识形态的运动,在战后时期依然存在于世界各地。这些团体继续宣扬仇恨、白人优越论、反犹主义和种族歧视。它们利用互联网和社交媒体扩大影响力,围绕移民、女权主义和LGBTQ+ 权利等新问题进行动员。
结语:警惕极端思想
The rise and fall of Nazism is an important lesson in human history, reminding us to be wary of the dangers brought about by racism, extreme nationalism, dictatorship and the erosion of democratic freedoms. Through an in-depth understanding of the extreme ideology of Nazism, we can better identify and resist its possible variants in modern society and defend human freedom, dignity and universal values. When thinking about the ideology revealed by the political spectrum coordinate analysis tool , we must keep in mind the dark chapters brought by Nazism, learn from history, and never repeat the same mistakes. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết hơn về lý thuyết chính trị và các ứng dụng thực tế của nó trong blog của chúng tôi.