Chế độ quân chủ lập hiến: Sự cùng tồn tại của chế độ quân chủ và dân chủ trong khuôn khổ hiến pháp
Chế độ quân chủ lập hiến là một hệ thống chính trị duy trì quốc vương nhưng hạn chế nghiêm ngặt quyền lực của mình thông qua hiến pháp. Nó nhằm mục đích thiết lập chủ quyền phổ biến và hiện thực hóa lý tưởng cộng hòa. Đó là một trong những khái niệm quan trọng trong việc kiểm tra các khuynh hướng tư tưởng của các giá trị chính trị hiện đại.
Chế độ quân chủ lập hiến là một hệ thống chính trị kết hợp các nguyên tắc của chế độ quân chủ và dân chủ lập hiến. Trong hệ thống này, nguyên thủ quốc gia là người theo chế độ quân chủ cha truyền con nối, nhưng quyền lực và chức năng của ông bị hạn chế nghiêm ngặt bởi khuôn khổ hiến pháp hoặc pháp lý. Chế độ quân chủ lập hiến là một hệ thống quốc gia đối lập với chế độ quân chủ tuyệt đối (Absolute Monarchy) , nghĩa là quốc vương có mọi quyền lực chính trị và lập pháp mà không bị thách thức hay hạn chế.
Trong thế giới ngày nay, chế độ quân chủ lập hiến vẫn là một hình thức chính phủ rất phổ biến, chiếm khoảng 17% đến 22% tổng số quốc gia trên thế giới. Những quốc gia này bao gồm nhiều quốc gia giàu có và dân chủ nhất thế giới như Na Uy, Thụy Điển, Canada và Hà Lan.
Nếu bạn quan tâm đến chế độ quân chủ lập hiến và các xu hướng tư tưởng phổ biến khác, bạn có thể tìm hiểu thêm bằng cách truy cập trang web chính thức của bài kiểm tra tư tưởng chính trị 8Values và làm bài kiểm tra xu hướng tư tưởng giá trị chính trị .
Định nghĩa cốt lõi và địa vị chính trị của chế độ quân chủ lập hiến
Chế độ quân chủ lập hiến còn thường được gọi là Chế độ quân chủ hạn chế, Chế độ quân chủ nghị viện hoặc Chế độ quân chủ dân chủ. Cốt lõi của nó là thiết lập chủ quyền của nhân dân và hạn chế quyền lực của nhà vua thông qua hiến pháp trong khi vẫn duy trì chế độ quân chủ.
Phân bổ quyền lực và địa vị biểu tượng
Trong chế độ quân chủ lập hiến, quyền lực chính trị thường được chia sẻ giữa quốc vương và các tổ chức chính phủ được ủy quyền theo hiến pháp, chẳng hạn như quốc hội.
- Vai trò của quốc vương: Quốc vương (hoàng đế, vua, hoàng hậu, hoàng tử, đại công tước, v.v.) giữ vai trò là nguyên thủ quốc gia, thường là suốt đời và phần lớn là cha truyền con nối. Chúng là những biểu tượng tinh túy của bản sắc dân tộc, truyền thống, niềm tự hào và phong tục. Trong thời hiện đại, quốc vương chủ yếu có nhiệm vụ nghi lễ và đóng vai trò là biểu tượng hữu hình của sự đoàn kết dân tộc.
- Người cai trị trên thực tế: Quyền cai trị thực tế được thực thi bởi một quốc hội được bầu hoặc cơ quan lập pháp tương tự, đứng đầu là thủ tướng hoặc thủ tướng. Như nhà khoa học chính trị Vernon Bogdanor đã nói, quốc vương dưới chế độ quân chủ lập hiến là "một vị vua trị vì nhưng không cai trị".
Trong hầu hết các chế độ quân chủ lập hiến theo nghị viện, quyền lực chính trị của quốc vương cực kỳ hạn chế và nhiệm vụ của ông chủ yếu mang tính nghi lễ. Trong khi chính phủ có thể hoạt động hợp pháp dưới danh nghĩa quốc vương (ví dụ, Chính phủ của Bệ hạ ở Anh), Thủ tướng mới là người quản lý thực sự của đất nước.
Nguồn gốc lịch sử và sự phát triển của chế độ quân chủ lập hiến
Sự xuất hiện của chế độ quân chủ lập hiến là kết quả của trò chơi liên tục giữa quyền lực ngày càng tăng của giới tinh hoa dân sự và quyền lực của nhà vua trong quá trình phát triển lịch sử.
Nguồn gốc sớm và ví dụ của Anh
Hệ thống sớm nhất trên thế giới với những đặc điểm của một nền quân chủ lập hiến có thể bắt nguồn từ thời Hittite cổ đại. Vua của họ phải chia sẻ quyền lực với một hội đồng quý tộc, Panku, tương đương với một quốc hội hoặc cơ quan lập pháp hiện đại.
Tuy nhiên, nền tảng pháp lý của chế độ quân chủ lập hiến hiện đại được đặt ở Vương quốc Anh:
- Magna Carta : Ngay từ năm 1215, giới quý tộc Anh đã ép vua John ký vào Magna Carta. Văn kiện này hạn chế quyền lực của hoàng gia, đặc biệt là quyền đánh thuế, đồng thời đảm bảo tài sản và quyền lợi của giới quý tộc và giáo hội. Đây được coi là nguồn gốc sớm nhất của chế độ quân chủ lập hiến và là sự khởi đầu của hiến pháp Anh.
- Cách mạng Vinh quang : Cách mạng Vinh quang năm 1688 tiếp tục thúc đẩy chế độ quân chủ lập hiến. Sau đó, Quốc hội Anh thông qua Tuyên ngôn Nhân quyền vào năm 1689. Dự luật này thiết lập các nguyên tắc cơ bản về quyền tối cao của nghị viện, tính độc lập tư pháp và quyền bất khả xâm phạm của các chủ thể, chuyển giao quyền lực thực tế vào tay quốc hội và đặt nền tảng pháp lý cho chế độ quân chủ lập hiến hiện đại.
Kể từ đó, quốc vương Anh dần rơi vào thế “cai trị mà không cai trị”. Nữ hoàng Elizabeth II được coi là vị vua Anh cuối cùng can thiệp chính trị trong thời gian trị vì của bà.
Quảng bá ở lục địa châu Âu
Vào thế kỷ 18 và 19, hàng loạt phong trào cách mạng như Cách mạng Pháp đã trực tiếp lật đổ hoặc làm lung lay nặng nề chế độ quân chủ chuyên chế ở nhiều nước châu Âu. Để tránh bùng nổ những cuộc cách mạng cấp tiến hơn, các quốc vương châu Âu bắt đầu thỏa hiệp với giai cấp tư sản và dần dần thực thi hiến pháp, cho phép thành lập nghị viện và mở các cuộc bầu cử tự do có giới hạn. Ba Lan ban hành hiến pháp quân chủ vào năm 1791, hiến pháp một văn bản thứ hai trên thế giới. Đến đầu thế kỷ 20, tất cả các quốc vương còn lại ở châu Âu, ngoại trừ Giáo hoàng, đều là quân chủ lập hiến.
Thực hành châu Á
Ở châu Á, Nhật Bản đã thiết lập chế độ quân chủ lập hiến vào thế kỷ 19 thông qua cuộc Minh Trị Duy tân và Hiến pháp Minh Trị năm 1889, nhưng nền dân chủ lập hiến của nước này bị hạn chế cho đến Thế chiến thứ hai. Sau chiến tranh, theo Hiến pháp Nhật Bản, hoàng đế bị hạn chế nghiêm ngặt trong việc trở thành biểu tượng của đất nước và không còn quyền lực chính trị thực sự. Thái Lan bắt đầu quá trình chuyển đổi sang chế độ quân chủ lập hiến sau Cách mạng Hiến pháp Xiêm năm 1932.
Phân loại chế độ quân chủ lập hiến: Thuyết nhị nguyên và Nghị viện
Theo mức độ hạn chế quyền lực của quốc vương, các chế độ quân chủ lập hiến được các học giả chia thành hai loại chính: chế độ quân chủ lập hiến nghị viện và chế độ quân chủ lập hiến nhị nguyên.
1. Chế độ quân chủ lập hiến nghị viện
Chế độ quân chủ lập hiến nghị viện là hình thức chính của chế độ quân chủ lập hiến hiện đại. Đặc điểm của nó là quốc vương chỉ giữ các chức năng nghi lễ mang tính biểu tượng và là nguyên thủ quốc gia ảo không có quyền lực chính trị thực sự.
Trong hệ thống này, quốc hội có quyền tối cao và nội các được bầu bởi đảng chiếm đa số hoặc liên minh các đảng trong quốc hội và chịu trách nhiệm trước quốc hội. Mặc dù quốc vương chính thức có quyền bổ nhiệm thủ tướng, giải tán quốc hội hoặc phê chuẩn luật (Royal Assent), nhưng trên thực tế, những quyền lực này gần như hoàn toàn chính thức và phải được thực hiện theo khuyến nghị của thủ tướng và nội các.
Các quốc gia điển hình: Anh, Canada, Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch, Hà Lan, Bỉ, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Úc và New Zealand, v.v. Ví dụ, ở Thụy Điển và Nhật Bản, hiến pháp đã được thay đổi để quốc vương không còn là người đứng đầu cơ quan hành pháp.
2. Chế độ quân chủ lập hiến kép
Chế độ quân chủ lập hiến kép (đôi khi được gọi là chế độ quân chủ bán hiến pháp) là một hình thức quân chủ lập hiến trong đó quốc vương nắm giữ quyền lực thực tế đáng kể.
Trong hệ thống này, quyền lực của quốc vương lớn hơn quyền lực của Nghị viện và nhiều sắc lệnh quan trọng khác nhau đều cần có chữ ký của quốc vương. Quốc vương có thể bổ nhiệm thủ tướng, giải tán quốc hội, nắm quyền quân sự, chính trị và ngoại giao, thậm chí có quyền ra quyết định cuối cùng trong các lĩnh vực như quốc phòng và đối ngoại. Kiểu chính phủ này phổ biến hơn ở các nước hậu hiện đại hóa và độc tài hơn hệ thống nghị viện.
Các nước tiêu biểu: Jordan, Maroc, Kuwait, Bahrain, Bhutan và Tonga. Liechtenstein và Monaco là đại diện của các chế độ quân chủ lập hiến châu Âu mà quốc vương có quyền lực thực sự lớn hơn. Quốc vương Thái Lan vẫn giữ quyền lực cao và ảnh hưởng thực tế dưới những ràng buộc của hiến pháp, và thường được coi là đại diện có ảnh hưởng nhất của quốc vương trong cơ cấu hệ thống kép.
Chức năng chính trị và bảo hiểm khủng hoảng của chế độ quân chủ lập hiến
Mặc dù các quốc vương dường như không có quyền lực thực sự trong các chế độ quân chủ lập hiến nghị viện, nhưng họ vẫn đóng những chức năng chính trị quan trọng, điều này giúp giải thích tại sao hệ thống này có thể tồn tại và thậm chí phát triển mạnh trong kỷ nguyên các nước cộng hòa.
Quyền chính trị và vai trò phi chính trị
Nhà lý luận chính trị người Anh Walter Bagehot đã xác định ba quyền chính trị chính mà quốc vương lập hiến có thể tự do thực hiện trong Hiến pháp Anh: quyền được tư vấn , quyền khuyến khích và quyền cảnh báo . Việc thực thi các quyền lực này thường diễn ra một cách bí mật, với việc quốc vương họp hàng tuần với thủ tướng để được thông báo tóm tắt và đưa ra ý kiến đóng góp.
Vai trò nguyên thủ quốc gia của quốc vương được mô tả như sau:
- Hội nhập quốc gia và duy trì truyền thống: Nhà vua là biểu tượng phi đảng phái, góp phần đoàn kết dân tộc và ổn định chính trị. Chúng đóng vai trò là điểm phối hợp trong một xã hội đa nguyên bằng cách bảo tồn các truyền thống lịch sử và bản sắc văn hóa.
- Giảm rủi ro chính trị: Chế độ quân chủ có thể đóng vai trò như một "cơ chế giảm thiểu rủi ro chính trị", đặc biệt là để xoa dịu những người bảo thủ và bảo vệ lợi ích cốt lõi của họ (chẳng hạn như quyền tôn giáo và tài sản), do đó tránh được sự hỗn loạn chính trị do "nỗi sợ hãi hợp lý" gây ra.
- Bảo hiểm khủng hoảng: Trong thời kỳ khủng hoảng hiến pháp thực sự, quốc vương lập hiến có thể đóng vai trò như một “vòi cứu hỏa”, tạo ra đầu mối để giải quyết bế tắc chính trị. Ví dụ, Vua Juan Carlos của Tây Ban Nha đã giúp ổn định nền dân chủ ở Tây Ban Nha trong cuộc đảo chính năm 1981 bằng cách công khai ra lệnh cho quân đội quay trở lại doanh trại.
Đặc quyền hoàng gia và khủng hoảng hiến pháp tiềm tàng
Trong nhiều chế độ quân chủ lập hiến theo nghị viện, quốc vương hoặc người đại diện của ông (chẳng hạn như Toàn quyền) vẫn có "Quyền dự trữ" hoặc "Đặc quyền Hoàng gia" đáng kể. Những quyền hạn này được sử dụng trong những trường hợp hiếm hoi, chủ yếu là để bảo vệ chính phủ nghị viện trong những thời điểm cực kỳ khẩn cấp hoặc khủng hoảng hiến pháp.
Tuy nhiên, việc nhà vua thực thi quyền lực tùy ý là rất nguy hiểm. Một khi nó bị coi là can thiệp vào chính trị đảng phái, nó có thể gây tranh cãi và thậm chí dẫn đến suy giảm quyền lực trong hệ thống. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng hiến pháp năm 1975 ở Úc, Toàn quyền đã cách chức Thủ tướng mà không có sự đồng ý của ông. Ở Hà Lan, sự can thiệp của Nữ hoàng vào việc thành lập chính phủ năm 2010 đã thúc đẩy Hà Lan thay đổi cách bổ nhiệm các cựu nội các trong tương lai.
Để hiểu rõ hơn về hoạt động và phân bổ quyền lực trong các hệ thống chính trị khác nhau, bao gồm các chế độ quân chủ lập hiến và các hình thức khác nhau của chúng, bạn có thể thử làm Bài kiểm tra tư tưởng chính trị 9Axes , bài kiểm tra này sẽ giúp bạn phân tích phổ chính trị theo nhiều chiều.
Giá trị và thách thức của chế độ quân chủ lập hiến hiện đại
Trong khi vẫn giữ được di sản lịch sử của mình, chế độ quân chủ lập hiến hiện đại cũng phải đối mặt với những thách thức từ các nguyên tắc dân chủ.
Ưu điểm phản ánh
Những người ủng hộ chế độ quân chủ chỉ ra nhiều lợi thế cho sự tồn tại liên tục của thể chế:
- Tính trung lập về chính trị: Sự hiện diện của quốc vương mang lại một biểu tượng quốc gia phi chính trị, về mặt lý thuyết có thể độc lập với chính trị đảng phái và đóng vai trò là người hòa giải trong thời kỳ hỗn loạn.
- Chống chủ nghĩa dân túy: Có quan điểm cho rằng sự tồn tại của nhà vua đặt ra một giới hạn cho quyền lực của các nhà lãnh đạo chính trị được bầu, bởi vì vai trò “biểu tượng của quốc gia” đã được nhà vua đảm nhiệm, điều này giúp giảm thiểu các hình thức chủ nghĩa dân túy có sức tàn phá lớn nhất.
- Quyền lực mềm quốc tế: Các thành viên hoàng gia cung cấp sự lãnh đạo có đạo đức trong nội bộ và phát huy quyền lực mềm ở bên ngoài thông qua các hoạt động từ thiện và ngoại giao quốc tế.
Hạn chế và tranh cãi
Chế độ quân chủ lập hiến không phải không có những khuyết điểm. Những nghi ngờ chính tập trung vào:
- Tính chính đáng của nền dân chủ: Một số người lập luận rằng việc duy trì một nguyên thủ quốc gia cha truyền con nối không qua bầu cử (thậm chí là nguyên thủ mang tính biểu tượng) trong một nền dân chủ hiện đại là không phù hợp với các nguyên tắc dân chủ hoàn toàn.
- Chi phí tài chính: Duy trì sự giàu có và địa vị của hoàng gia đòi hỏi chi tiêu công cao, có thể trở thành gánh nặng cho người dân.
Kiểm tra hệ tư tưởng và thăm dò phổ chính trị
Là một hệ thống chính trị độc đáo, chế độ quân chủ lập hiến phản ánh sự kết hợp phức tạp giữa các nguyên tắc dân chủ truyền thống và hiện đại. Nó cũng cho thấy những khuynh hướng tư tưởng khác nhau trong thực tế ở các quốc gia khác nhau. Ví dụ, các chế độ quân chủ lập hiến nhấn mạnh đến chủ quyền nghị viện (chẳng hạn như các quốc gia Bắc Âu) thường có xu hướng tự do cánh tả, trong khi những quốc gia mà quốc vương nắm giữ quyền lực thực tế lớn hơn (chẳng hạn như một số chế độ quân chủ lập hiến nhị nguyên) có thể có giọng điệu bảo thủ hoặc độc tài hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về quan điểm của mình trên quan điểm chính trị, cho dù bạn thiên về Chủ nghĩa tự do hay Chủ nghĩa độc tài hay quan tâm đến bài kiểm tra LeftValues và bài kiểm tra RightValues , bạn có thể khám phá nó thông qua nền tảng của chúng tôi.
Thông qua bài kiểm tra định hướng chính trị 8Values , bạn có thể đánh giá toàn diện vị trí của mình trên các khía cạnh giá trị khác nhau để hiểu rõ hơn về mối quan hệ của bạn với các hệ tư tưởng chính trị khác nhau như chế độ quân chủ lập hiến.
