Tuyên bố về tư tưởng cốt lõi độc lập: Triết lý giác ngộ, quyền bình đẳng và chủ quyền trong nền tảng chính trị của nhân dân
Một phân tích sâu sắc về những suy nghĩ chính trị cốt lõi của Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ, khám phá nguồn gốc triết học của "mọi người được sinh ra bình đẳng", cho thấy ảnh hưởng sâu sắc của các nhà tư tưởng giác ngộ như John Locke đối với lý thuyết về các quyền không thể thay đổi và chủ quyền của bạn.
Tuyên ngôn độc lập không chỉ là một tài liệu lập trình cho mười ba thuộc địa Bắc Mỹ tuyên bố tách khỏi sự cai trị của Vương quốc Anh, mà còn là một tài liệu triết học chính trị biến đổi có ý nghĩa toàn cầu. Tuyên bố đã được chính thức thông qua tại Đại hội lục địa thứ hai ở Philadelphia vào ngày 4 tháng 7 năm 1776 , đặt nền tảng cho khái niệm, mục tiêu và hệ thống giá trị của Hoa Kỳ. Ý tưởng cốt lõi của nó, một bài diễn văn về các quyền vốn có , việc tạo ra sự bình đẳng và chủ quyền giữa người dân vẫn là một chuẩn mực đạo đức để đo lường lý tưởng và thực tế của Mỹ.
Nền tảng lịch sử và quá trình soạn thảo của Tuyên ngôn Độc lập
Quan hệ giữa các thuộc địa Bắc Mỹ và Anh đã căng thẳng trong nhiều năm trước khi công bố Tuyên ngôn Độc lập. Quốc hội Anh áp đặt thuế mà không có đại diện trong các thuộc địa, chẳng hạn như Đạo luật tem năm 1765 và các hành vi của Townshend. Những người thực dân tin rằng với tư cách là đối tượng người Anh, họ nên được hưởng "các quyền, quyền tự do và đặc quyền đầy đủ giống nhau" như các đối tượng người Anh bản địa.
Mặc dù nhiều thực dân ban đầu đã chiến đấu vì quyền của họ là "Anh" và tìm kiếm sự hòa giải với Đế quốc Anh, hy vọng hòa giải đã bị phá vỡ hoàn toàn khi George III từ chối chấp nhận kiến nghị Olive Branch và tuyên bố thuộc địa trong tình trạng nổi loạn. Cuốn sách nhỏ cấp tiến của Thomas Paine "lẽ thường" được xuất bản năm 1776 theo một cách chưa từng có chỉ trích chế độ quân chủ, ủng hộ rõ ràng rằng các thuộc địa phải được tách ra khỏi Anh. Lập luận của Paine, kết hợp với ngôn ngữ dễ hiểu và những lời hoa mỹ đam mê, nhanh chóng lan truyền rộng rãi ở các thuộc địa, thúc đẩy rất nhiều dư luận độc lập.
Vào ngày 7 tháng 6 năm 1776 , Đại diện Virginia Richard Henry Lee đã đề xuất "Nghị quyết Lee" nổi tiếng * (_lee Nghị quyết_) tại Hội nghị Continental, và nội dung cốt lõi đã được tuyên bố: "Những thuộc địa chung này là, và nên, các quốc gia độc lập và tự do; họ nâng tất cả các nghĩa vụ của gia đình hoàng gia Anh." Hội nghị đại lục đã thông qua nghị quyết này vào ngày 2 tháng 7 , hoàn thành một hành động chính thức về độc lập pháp lý.
Để giải thích lý do của người Viking về việc tách khỏi Anh với thế giới, bao gồm các đồng minh nước ngoài tiềm năng, Quốc hội đã bổ nhiệm ủy ban năm : Thomas Jefferson , John Adams , Benjamin Franklin, Roger Sherman và Robert R. Livingston. Adams nhấn mạnh rằng ông được viết bởi Thomas Jefferson của Virginia, và tin rằng ông giỏi viết bài hơn. Jefferson đã hoàn thành bản nháp đầu tiên trong một thời gian ngắn, và Franklin và Adams sau đó đã sửa đổi nó. Một trong những sửa đổi nổi tiếng nhất là thay đổi bản thảo đầu tiên "Chúng tôi giữ những sự thật này là thiêng liêng và không thể phủ nhận " chúng tôi giữ những sự thật này là hiển nhiên ".
Cần lưu ý rằng Hội nghị Continental đã thực hiện các sửa đổi và xóa bỏ rộng rãi cho các bản thảo của Jefferson, đặc biệt là theo yêu cầu của đại diện miền Nam, đoạn văn đã lên án Vua George III của việc thúc đẩy buôn bán nô lệ .
Nguồn gốc triết học và ảnh hưởng của những suy nghĩ giác ngộ của "mọi người được sinh ra bình đẳng"
Lời nói đầu của Tuyên ngôn độc lập là bản chất của triết lý chính trị của nó. Tuyên bố không tạo ra các nguyên tắc mới, nhưng nhằm thể hiện các ý tưởng chính trị thường được người Mỹ chấp nhận vào thời điểm đó một cách ngắn gọn.
Câu mạnh nhất trong Tuyên bố là:
Chúng tôi tin rằng những sự thật sau đây là hiển nhiên: tất cả đàn ông được sinh ra bình đẳng và người sáng tạo cho họ một số quyền không thể thay đổi, bao gồm cả quyền sống, quyền tự do và quyền theo đuổi hạnh phúc.
Dấu ấn sâu sắc của suy nghĩ giác ngộ
Sự nhấn mạnh này vào sự bình đẳng và quyền vốn có trực tiếp từ ý tưởng về sự giác ngộ .
Triết lý tự do của John Locke: Nhà triết học chính trị Anh John Locke có ảnh hưởng lớn nhất đến tư tưởng thuộc địa. Locke đề xuất trong "Bài tiểu luận liên quan đến sự hiểu biết của con người" rằng tâm trí con người ban đầu là một "bảng trắng" (_tabula rasa_). Điều này có nghĩa là thành công cá nhân không xuất phát từ sự vượt trội bẩm sinh, nhưng chủ yếu được định hình bởi môi trường. Ý tưởng này thách thức các khái niệm cũ về quyền thiêng liêng của chế độ quân chủ và hệ thống phân cấp quý tộc. Triết lý tự do của Locke được nhiều người Mỹ coi là nền tảng của niềm tin chính trị. Các lý thuyết về quyền tự nhiên (cuộc sống, tự do, tài sản) và tính hợp pháp của chính phủ được Locke giải thích trong "chuyên luận thứ hai về chính phủ" được phản ánh rõ ràng trong Tuyên ngôn Độc lập. Mặc dù Locke nhấn mạnh các quyền "tài sản", Jefferson dựa trên "Tuyên ngôn về quyền" của George Mason và mở rộng khái niệm này để "quyền theo đuổi hạnh phúc". Quyền nâng cao này lên một cấp độ mới của "theo đuổi hạnh phúc" đã phá vỡ khái niệm tôn giáo từ chối cuộc sống hiện tại ở thời trung cổ, và là một cuộc cách mạng quan trọng trong lý thuyết chính trị hiện đại.
Quyền không thể thay đổi: Tuyên bố tuyên bố rằng các quyền này là "các quyền không thể thay đổi" (_unalienable Rights_). Điều này có nghĩa là họ được đưa ra bởi Đấng Tạo Hóa và cả nhà nước, quốc hội và nhà vua đều không có quyền can thiệp hay thiếu thốn. Ý tưởng này đặt nền tảng triết học cho nền dân chủ dân sự rằng quyền của tất cả các cá nhân nên được đảm bảo vì chúng bắt nguồn từ bản sắc của chính người đó.
Sự đồng ý của chính quyền và quyền cách mạng
Tuyên ngôn độc lập nêu rõ nguồn gốc, mục đích và cơ sở quyền lực của chính phủ, cụ thể là lý thuyết về chủ quyền (chủ quyền phổ biến).
Tính hợp pháp của chính phủ
Tuyên bố tuyên bố:
Để bảo vệ các quyền này, mọi người thiết lập các chính phủ trong số họ và quyền lực hợp pháp của chính phủ xuất phát từ sự đồng ý của người cai trị.
Đây là biểu hiện cốt lõi của lý thuyết hợp đồng xã hội. Mục đích duy nhất của chính phủ tồn tại là bảo vệ các quyền vốn có của người dân (cuộc sống, tự do và sự theo đuổi hạnh phúc). Sức mạnh của chính phủ không đến từ quốc vương, mà từ sự đồng ý của người bị chính quyền . Khái niệm này hoàn toàn phủ nhận tính hợp pháp của hệ thống phân cấp phong kiến và quy tắc chuyên chế quân chủ.
Quyền cách mạng của người dân
Nếu chính phủ làm suy yếu mục đích bảo vệ các quyền này, thì Tuyên bố rõ ràng sẽ đưa ra một quyền cơ bản và nghĩa vụ đối với người dân:
"Bất kỳ hình thức chính phủ nào, miễn là nó làm suy yếu mục đích trên, đều có quyền thay đổi hoặc bãi bỏ nó và thành lập một chính phủ mới; các nguyên tắc mà chính phủ mới đặt nền tảng và tổ chức quyền hạn của mình, phải thúc đẩy sự an toàn và hạnh phúc của người dân đến mức lớn nhất có thể."
Tuy nhiên, Tuyên bố cũng nhấn mạnh rằng các chính phủ đã được thành lập trong nhiều năm không nên thay đổi vì "lý do nhẹ và ngắn hạn". Chỉ khi mục tiêu chuyên chế của "liên tục lạm dụng sức mạnh và quyền lực cướp" thì người dân mới có quyền và nghĩa vụ lật đổ chính phủ cũ và thiết lập các bảo đảm mới.
Hầu hết các nội dung tiếp theo của Tuyên ngôn Độc lập (khoảng hai phần ba) liệt kê 27 Bản cáo trạng cụ thể chống lại Vua George III của Anh để chứng minh rằng người dân thuộc địa đã trải qua "lạm dụng quyền lực và cướp tài sản lâu dài", vì vậy tuyên bố độc lập là một vụ bắt buộc, hợp pháp và chỉ là hành động.
Tuyên bố về vị trí luật quốc tế của Độc lập và Tuyên bố cuối cùng
Tuyên bố độc lập không chỉ là sự huy động của người dân thuộc địa, mà còn là một "sự tôn trọng đáng chú ý đối với ý kiến của nhân loại" . Nó tuyên bố chủ quyền của Hoa Kỳ đối với thế giới bên ngoài và cố gắng giành được sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
Các nhà sử học chỉ ra rằng Tuyên ngôn độc lập là rất quan trọng đối với chức năng của luật pháp quốc tế. Cuốn sách luật quốc tế có thẩm quyền tại thời điểm đó, "Luật của các quốc gia" tin rằng độc lập là một đặc điểm cơ bản của một quốc gia có chủ quyền . Bằng cách ban hành một tuyên bố, Hoa Kỳ đã nói rõ với thế giới rằng họ không còn phụ thuộc vào Anh, cho phép các chính phủ nước ngoài như Pháp cung cấp hỗ trợ theo khuôn khổ của luật pháp quốc tế thay vì bị coi là can thiệp vào Nội chiến Anh.
Kết luận của Tuyên bố chính thức hoàn thành yêu cầu độc lập:
Do đó, chúng tôi, với tư cách là đại diện của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, được tập hợp theo Hội nghị lục địa ... tuyên bố một cách long trọng rằng các thuộc địa chung này đã trở thành, và các quốc gia tự do và độc lập, họ đã dỡ bỏ tất cả các nghĩa vụ để trung thành với gia đình hoàng gia Anh ...
Các đại biểu ký kết đã tổ chức một "sự phụ thuộc mạnh mẽ vào phước lành của Chúa" và thề với nhau: "Tôi muốn bảo đảm cho nhau và tuyên thệ cùng với cuộc sống, sự giàu có và danh dự thiêng liêng của chúng tôi." Lời hứa này tương đương với việc ký kết "trật tự cái chết" của riêng mình vào thời điểm đó, phản ánh niềm tin vững chắc của những người sáng lập này trong sự nghiệp độc lập.
Mối quan hệ giữa sự siêu việt của tinh thần tuyên bố và tư tưởng chính trị hiện đại
Tuyên bố độc lập đã không ngay lập tức trở thành một chủ đề chính trị trung tâm trong vài thập kỷ đầu tiên sau khi sinh ra, và các hành động chính trị của nó (Tuyên ngôn độc lập) được quan tâm nhiều hơn chính văn bản. Mãi đến thế kỷ 19, đảng Cộng hòa Jefferson mới ca ngợi nó là nền tảng của các nguyên tắc chính trị Mỹ, tầm quan trọng của nó dần dần tăng lên.
Khái niệm Tuyên bố của tất cả mọi người được sinh ra bình đẳng, vượt ra ngoài bối cảnh lịch sử của nó và trở thành một hướng dẫn đạo đức cho sự theo đuổi và nỗ lực liên tục của xã hội Mỹ.
- Phong trào bãi bỏ và giải thích Lincoln: mâu thuẫn giữa tuyên ngôn và chế độ nô lệ của Mỹ đã bị chỉ trích ngay từ đầu. Vào thế kỷ 19, những người theo chủ nghĩa bãi bỏ như William Lloyd Garrison và Frederick Doulass đã sử dụng Tuyên ngôn độc lập như một cơ sở đạo đức quan trọng cho cuộc đấu tranh giải phóng và công lý. Abraham Lincoln, xem nó là biểu hiện cao nhất của tinh thần sáng lập của Hoa Kỳ, khẳng định rằng khái niệm về sự bình đẳng trong Tuyên bố là phổ quát và "nguyên tắc hướng dẫn" được thiết lập cho một xã hội tự do, và nên được tiếp cận ngay cả khi nó không bao giờ có thể đạt được hoàn hảo. Giải thích của Lincoln đã khiến Tuyên ngôn độc lập trở thành một chuẩn mực đạo đức để giải thích Hiến pháp Hoa Kỳ.
- Biểu ngữ của phong trào dân quyền: Tinh thần bình đẳng trong Tuyên bố đã được trích dẫn rộng rãi bởi các phong trào xã hội tiếp theo:
- Phong trào quyền của phụ nữ: Năm 1848, Tuyên bố Hội nghị Thác Seneca về quyền của phụ nữ bắt chước Tuyên ngôn độc lập, ủng hộ rằng "tất cả nam và nữ đều được tạo ra như nhau."
- Phong trào Dân quyền: Năm 1963, Tiến sĩ Martin Luther King, Jr., trong bài phát biểu nổi tiếng của mình về "Tôi có một giấc mơ" , trực tiếp trích dẫn tín ngưỡng của Tuyên bố, kêu gọi nhà nước thực hiện cam kết của mình đối với sự bình đẳng.
- Phong trào quyền LGBTQ+: Nhà hoạt động Harvey Milk đã chỉ ra vào năm 1978 rằng các quyền không thể thay đổi được thiết lập trong Tuyên bố áp dụng cho tất cả các cá nhân và không nên bị cản trở bởi xu hướng tình dục.
- Ảnh hưởng của phong trào độc lập toàn cầu: Tuyên ngôn độc lập là một trong những thông báo đầu tiên trong lịch sử hiện đại để công bố việc thành lập một quốc gia mới, mở ra một hình thức biểu hiện chính trị mới. Nó ảnh hưởng đến tuyên bố quyền lợi của Pháp và của công dân và sau đó là Tuyên ngôn độc lập ở Haiti, Venezuela, Việt Nam và các quốc gia khác.
Là nền tảng của triết học chính trị Mỹ, Tuyên ngôn độc lập, các khái niệm cốt lõi của nó về sự bình đẳng , tự do và chủ quyền là điểm khởi đầu để hiểu các hệ thống dân chủ phương Tây và hệ tư tưởng chính trị. Nếu bạn quan tâm đến những câu hỏi sâu sắc về tự do, quyền và chính quyền của chính phủ và muốn khám phá thêm lập trường chính trị và xu hướng tư tưởng của riêng bạn, hãy thử thử nghiệm xu hướng giá trị chính trị của 8values . Thử nghiệm này giúp bạn định lượng và hiểu các giá trị của bạn trong tám chiều, bao gồm các quyền xã hội, kinh tế, ngoại giao và dân sự và hiểu rõ hơn về tất cả các hệ tư tưởng kết quả trong 8 giá trị .
_ Nội dung của bài viết này được trích từ văn học lịch sử và nghiên cứu học thuật của Mỹ, nhằm phân tích sâu sắc những suy nghĩ triết học và ý nghĩa lịch sử của Tuyên bố độc lập. _