Giải thích sâu sắc về triết lý chính trị và kinh tế của Chủ nghĩa Bảo thủ Tài chính
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính là một triết lý chính trị và kinh tế ủng hộ sự thận trọng về tài chính, giảm chi tiêu của chính phủ và ủng hộ thuế thấp. Nó theo đuổi một ngân sách cân bằng, kiểm soát nợ quốc gia và phù hợp chặt chẽ với các lý tưởng tự do cổ điển. Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về các nguyên tắc cốt lõi, diễn biến lịch sử, các trường phái chính (chẳng hạn như trường phái bên cung và quan điểm diều hâu thâm hụt) về chủ nghĩa bảo thủ tài chính, cũng như thực tiễn và thách thức của nó trong nền kinh tế toàn cầu đương đại, để giúp bạn hiểu sâu hơn về giá trị chính trị cốt lõi này.
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính là một triết lý chính trị và kinh tế về chính sách tài khóa và trách nhiệm tài chính. Khái niệm này bắt nguồn từ nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa cá nhân, chính phủ hạn chế và kinh tế tự do . Cốt lõi của nó là ủng hộ việc chính phủ nên duy trì sự thận trọng, tiết kiệm và trách nhiệm trong quản lý tài chính.
Những người bảo thủ về tài chính tin rằng nền kinh tế hoạt động tốt nhất với sự can thiệp tối thiểu của chính phủ , và chính phủ, giống như các hộ gia đình, nên " sống trong khả năng của mình " để tránh chuyển gánh nặng nợ nần cho thế hệ tương lai .
Nguyên tắc cốt lõi của chủ nghĩa bảo thủ tài chính
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính nhằm mục đích đạt được sự ổn định và bền vững kinh tế lâu dài bằng cách kiểm soát chi tiêu và nợ của chính phủ. Nguyên tắc cốt lõi của nó chủ yếu bao gồm các điểm sau:
Theo đuổi ngân sách cân bằng và hạn chế thâm hụt (Ngân sách cân bằng)
Mục tiêu chính của chủ nghĩa bảo thủ tài chính là tránh chi tiêu thâm hụt và phấn đấu đạt được cân bằng ngân sách . Ngân sách cân bằng có nghĩa là tổng doanh thu của chính phủ từ thuế và các nguồn khác phải phù hợp với tổng chi tiêu . Họ tin rằng thâm hụt tài chính tiếp tục sẽ dẫn đến tích tụ nợ quốc gia , làm tăng gánh nặng trả nợ trong tương lai và có thể gây ra lạm phát hoặc khủng hoảng kinh tế. Khi xem xét các giá trị chính trị và xu hướng tư tưởng của chính họ, công chúng có thể sử dụng các công cụ như bài kiểm tra khuynh hướng chính trị 8 Giá trị để đánh giá xu hướng của họ trong khía cạnh này.
Hạn chế chi tiêu chính phủ và khái niệm chính phủ nhỏ
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính ủng hộ việc giảm chi tiêu của chính phủ , đặc biệt là vào các chương trình không thiết yếu hoặc các chương trình phúc lợi quá mức. Họ ủng hộ việc giảm thiểu quy mô và vai trò của chính phủ hạn chế và tin rằng chính phủ nên hạn chế chức năng của mình trong các lĩnh vực cốt lõi như quốc phòng, tư pháp, thực thi pháp luật và cơ sở hạ tầng , thay vì giải quyết mọi vấn đề xã hội thông qua can thiệp tài chính quy mô lớn. Khái niệm “chính phủ nhỏ” này nhấn mạnh rằng việc mở rộng quyền lực của chính phủ chắc chắn sẽ dẫn đến việc thu hẹp các quyền tự do cá nhân .
Thuế thấp và thị trường tự do
Những người bảo thủ tài chính thường ủng hộ các chính sách thuế thấp , đặc biệt là các chính sách đối với doanh nghiệp và người có thu nhập cao, cho rằng chúng kích thích tăng trưởng kinh tế và khuyến khích đầu tư tư nhân, đổi mới và tạo việc làm. Họ tin rằng các cá nhân và doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn các quan chức chính phủ.
Ngoài ra, chủ nghĩa bảo thủ tài chính phù hợp với các nguyên tắc thị trường tự do và ủng hộ việc giảm sự can thiệp của chính phủ vào thị trường thông qua bãi bỏ quy định , thương mại tự do và tư nhân hóa .
Kiểm soát nợ quốc gia và công bằng giữa các thế hệ
Kiểm soát nợ công là điểm mấu chốt về mặt đạo đức của chủ nghĩa bảo thủ tài chính. Edmund Burke lập luận rằng chính phủ không có quyền tích lũy các khoản nợ khổng lồ và đổ gánh nặng lên người nộp thuế, đồng thời quyền tài sản của công dân được ưu tiên hơn các yêu sách của các chủ nợ quốc gia.
Những người bảo thủ tài chính phản đối việc vay mượn để tài trợ cho chi tiêu hiện tại, điều này sẽ chuyển gánh nặng sang thế hệ tương lai . Như một số nhà kinh tế đã đề xuất, thâm hụt là thuế tương lai (DAFT) bởi vì dù thế nào đi nữa, số tiền cuối cùng sẽ cần phải được trả lại thông qua thuế hoặc in tiền (lạm phát).
Các trường học và các ngành của chủ nghĩa bảo thủ tài chính
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính hiện đại không phải là nguyên khối. Nó đã tạo ra một số trường học chính dựa trên những cách thức và ưu tiên khác nhau để đạt được các mục tiêu tài chính. Bằng cách sử dụng các công cụ như Bài kiểm tra tư tưởng chính trị 9 trục , bạn có thể giúp phân biệt các quan điểm tư tưởng phức tạp này.
| trường học | ý tưởng cốt lõi | Xu hướng chính sách |
|---|---|---|
| Diều hâu thâm hụt | Ưu tiên kỷ luật tài khóa : Ủng hộ cách tiếp cận theo hai hướng, vừa cắt giảm chi tiêu vừa tăng thuế một cách hợp lý , để đảm bảo tính bền vững tài chính. | Hỗ trợ các quy tắc ngân sách cân bằng bắt buộc (chẳng hạn như PAYGO). |
| Kinh tế bên cung | Cắt giảm thuế là ưu tiên hàng đầu : Chúng tôi tin rằng việc cắt giảm thuế có thể kích thích tăng trưởng kinh tế , mở rộng cơ sở tính thuế và do đó mang lại nguồn thu từ thuế cao hơn (tức là hiệu ứng "Đường cong Laffer"). | Kiên quyết cắt giảm thuế đáng kể ngay cả khi chúng có thể dẫn đến sự gia tăng thâm hụt trong ngắn hạn. |
| chủ nghĩa tự do | Tối giản hóa chính phủ : Thúc đẩy chiến lược “ Bỏ đói con thú ”, buộc chính phủ phải cắt giảm chi tiêu bằng cách giảm mạnh thuế . | Cắt giảm đáng kể chi tiêu phúc lợi và bãi bỏ sự kiểm soát của chính phủ. |
| Tập trung chi tiêu | Chi tiêu là chi phí : Quan điểm cho rằng chi phí thực sự của chính phủ phụ thuộc vào mức chi tiêu , bất kể nó được tài trợ như thế nào; trọng tâm là giảm chi tiêu chứ không phải chính sách thuế hay chính khoản nợ. | Nhấn mạnh vào việc cắt giảm chi tiêu tùy ý cho mục đích phi quốc phòng. |
Sự phát triển lịch sử của chủ nghĩa bảo thủ tài chính
Khái niệm và thực tiễn của chủ nghĩa bảo thủ tài chính đã tồn tại xuyên suốt lịch sử của thế giới phương Tây, đặc biệt là trong nền chính trị Mỹ.
Chủ nghĩa tự do cổ điển và thực tiễn sớm của Mỹ
Nền tảng triết học của chủ nghĩa bảo thủ tài chính bắt nguồn từ Chủ nghĩa Tự do Cổ điển , những ý tưởng của nó có thể bắt nguồn từ các nhà tư tưởng như Adam Smith và Friedrich Hayek.
Trong những ngày đầu của Hoa Kỳ, Đảng Dân chủ-Cộng hòa Thomas Jefferson phản đối mạnh mẽ nợ quốc gia và chính quyền trung ương mạnh mẽ để ủng hộ cách tiếp cận tự do kinh doanh hơn. Nhưng các tổng thống sau này như James Madison và James Monroe cũng quay sang ủng hộ việc thành lập ngân hàng trung ương và ổn định thuế sau khi trải qua những thảm họa tài chính, phản ánh sự thận trọng tài chính từ rất sớm.
Những thách thức và thời kỳ Phục hưng từ giữa đến cuối thế kỷ 20
Vào thế kỷ 20, với sự xuất hiện của Chính sách Kinh tế Mới của Roosevelt, khái niệm chủ nghĩa tự do trong nền chính trị Mỹ dần gắn liền với nhà nước phúc lợi và các chính sách điều tiết mở rộng . Để phân biệt mình, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển bắt đầu tự gọi mình là những người bảo thủ . Chủ nghĩa bảo thủ tài chính do đó đã trở thành một trong ba trụ cột của phong trào bảo thủ truyền thống ở Mỹ, hai trụ cột còn lại là chủ nghĩa bảo thủ xã hội và chủ nghĩa bảo thủ quốc phòng.
- Kỷ nguyên Reaganomics (1981-1989) : Tổng thống Ronald Reagan thúc đẩy kinh tế trọng cung và giảm đáng kể thuế thu nhập cá nhân và thuế lãi vốn. Trong nhiệm kỳ của Reagan, mặc dù tổng doanh thu thuế liên bang tăng lên, tỷ lệ nợ quốc gia do công chúng nắm giữ trên GDP vẫn tăng đáng kể do sự gia tăng đáng kể đồng thời của chi tiêu quốc phòng . Giai đoạn này được coi là một thực tiễn quan trọng của trường phái trọng cung, nhưng việc mở rộng thâm hụt tài chính cũng gây ra tranh cãi.
- Thặng dư trong kỷ nguyên Clinton : Vào những năm 1990, Đảng Dân chủ Mới, do cựu Tổng thống Bill Clinton đại diện, cũng áp dụng một số chủ nghĩa bảo thủ tài chính. Chính quyền Clinton cắt giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế đối với người giàu thông qua Đạo luật Hòa giải Ngân sách Omnibus năm 1993. Trong Quốc hội do Đảng Cộng hòa thống trị (thúc đẩy trách nhiệm tài chính thông qua nền tảng "Hẹn hò với nước Mỹ"), hai đảng đã làm việc cùng nhau để thực hiện cắt giảm chi tiêu và cắt giảm thuế mà cuối cùng dẫn đến thặng dư ngân sách liên bang từ năm 1998 đến năm 2001 và là một trong những thời kỳ tăng trưởng kinh tế bền vững dài nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính và quang phổ chính trị
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính là một trong những khía cạnh quan trọng trong việc tìm hiểu hệ tư tưởng chính trị. Nếu bạn đã hiểu đại khái quan điểm của mình thông qua bài kiểm tra giá trị chính trị Tám Giá trị hoặc bài kiểm tra tọa độ chính trị Chín Trục , tiếp theo bạn có thể tập trung vào mối quan hệ của nó với các triết lý chính trị khác.
Điểm tương đồng và khác biệt với các nhánh khác của chủ nghĩa bảo thủ
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính là một nhánh quan trọng của chủ nghĩa bảo thủ tập trung vào chính sách kinh tế.
- Chủ nghĩa bảo thủ xã hội : Chủ nghĩa bảo thủ xã hội tập trung vào đạo đức, truyền thống và duy trì trật tự xã hội , đồng thời có xu hướng bảo vệ hoặc phát huy các giá trị truyền thống thông qua hành động của chính phủ. Chủ nghĩa bảo thủ tài chính tập trung vào túi tiền , trong khi chủ nghĩa bảo thủ xã hội tập trung vào các giá trị gia đình .
- Chủ nghĩa tự do : Nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hoặc những người theo chủ nghĩa tự do ủng hộ thuế thấp và ít quy định hơn là những người bảo thủ về mặt tài chính. Tuy nhiên, họ thường giữ quan điểm tự do xã hội về các vấn đề xã hội và phản đối sự can thiệp của chính phủ vào cuộc sống và lựa chọn cá nhân. Để khám phá những khác biệt này, hãy xem xét các công cụ như Thử nghiệm phổ chính trị cánh hữu RightValues .
Thảo luận nhận thức về “tự do xã hội, bảo thủ tài chính”
Nhãn hiệu "Tự do xã hội, Bảo thủ tài chính" được một số nhóm coi là biểu tượng của sự hợp lý, chủ nghĩa thực dụng và sự cân bằng .
Những người ủng hộ quan điểm này tin rằng cốt lõi của nó nằm ở sự hạn chế nhất quán của quyền lực chính phủ : chính phủ không nên can thiệp vào quyền tự do lựa chọn của cá nhân (ở cấp độ xã hội), cũng như không nên can thiệp vào hoạt động tự do của thị trường (ở cấp độ kinh tế). Họ cho rằng quan điểm này không phải là mâu thuẫn mà là sự mở rộng thống nhất của khái niệm Tự do .
Tuy nhiên, các nhà phê bình cho rằng lập trường này có sự bất đồng về nhận thức trong thực tế. Họ chỉ ra rằng nhiều vấn đề xã hội (ví dụ như nghèo đói, bất bình đẳng chủng tộc, biến đổi khí hậu) thường là những vấn đề kinh tế mang tính cấu trúc đòi hỏi sự can thiệp và đầu tư công trên quy mô lớn của chính phủ (tức là thuế cao hơn hoặc chi tiêu chính phủ) để khắc phục. Do đó, nếu một người ủng hộ sự bình đẳng và tiến bộ trong xã hội nhưng lại phản đối về mặt tài chính với khoản đầu tư cần thiết để đạt được những mục tiêu này, thì sự ủng hộ đó là “ hoạt động thiếu trung thực ” hoặc “ không quan tâm đến các giải pháp ở cấp độ hệ thống ”. Quan điểm này có thể được thể hiện rõ hơn trong bài kiểm tra giá trị chính trị cánh tả của LeftValues khi khám phá những ý tưởng chính trị cánh tả rộng hơn.
Thực tiễn quốc tế về chủ nghĩa bảo thủ tài chính
Chủ nghĩa bảo thủ tài chính không chỉ giới hạn ở Hoa Kỳ; nó có những ví dụ thực tế quan trọng trên khắp thế giới.
kỷ luật tài chính châu Âu
- Đức “phanh nợ” : Đức là đại diện tiêu biểu cho chủ nghĩa bảo thủ tài chính châu Âu. Năm 2009, Hiến pháp Đức đưa ra cơ chế " Phanh nợ " (Schuldenbremse) nhằm hạn chế thâm hụt cơ cấu và kiểm soát thâm hụt của chính phủ liên bang trong phạm vi 0,35% GDP.
- Kỷ nguyên Thatcher ở Vương quốc Anh : Trong nhiệm kỳ Thủ tướng của Margaret Thatcher, Vương quốc Anh đã thực hiện cắt giảm lớn trong chi tiêu công và tư nhân hóa , đồng thời tăng thuế có chọn lọc để cân bằng ngân sách, mở ra kỷ nguyên của các chính sách thắt lưng buộc bụng nhằm kiềm chế lạm phát.
- Liên đoàn Hanseatic mới : Trong EU thời hậu Brexit, các quốc gia như Đan Mạch, Estonia, Ireland, Latvia, Litva, Hà Lan và Thụy Điển đã thành lập "Liên đoàn Hanseatic mới". Họ có xu hướng bảo thủ về mặt tài chính, ủng hộ một thị trường chung châu Âu phát triển hơn và phản đối nợ tập thể.
Thực hành ở Châu Á và hơn thế nữa
Ở các nước khác, người ta thường dùng " chủ nghĩa tự do kinh tế " hay " chủ nghĩa tự do " để mô tả chủ nghĩa bảo thủ tài chính trong bối cảnh nước Mỹ.
- Úc : Chính phủ John Howard (1996-2007) được coi là câu chuyện thành công của chủ nghĩa bảo thủ tài chính bằng cách đạt được thặng dư ngân sách và trả nợ của chính phủ trước đó thông qua cắt giảm việc làm và cắt giảm chi tiêu xã hội.
- Hàn Quốc : Ở Hàn Quốc, Đảng Quyền lực Nhân dân bảo thủ chủ yếu thể hiện quan điểm bảo thủ tài chính.
- Indonesia : Chính sách tài khóa của Indonesia cũng chuyển sang thận trọng, với ngân sách năm 2020 dự báo thâm hụt tài chính sẽ thu hẹp.
Những thách thức đương đại và triển vọng tương lai của chủ nghĩa bảo thủ tài chính
Mặc dù triết lý của chủ nghĩa bảo thủ tài chính nhấn mạnh đến tính bền vững tài chính lâu dài và trách nhiệm giữa các thế hệ, nhưng nó phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong môi trường kinh tế và chính trị đương đại.
Thâm hụt dai dẳng và khó khăn nợ nần
Trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Mỹ, hiện tượng chính phủ chạy trốn chi tiêu và nợ quốc gia tăng vọt đang ngày càng gia tăng. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, nợ của chính phủ liên bang đã vượt quá 20 nghìn tỷ USD và tỷ lệ nợ trên GDP dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những thập kỷ tới, do dân số già đi (đặc biệt là chi tiêu bắt buộc như An sinh xã hội và Medicare).
Nhiều ý kiến cho rằng chủ nghĩa bảo thủ tài khóa truyền thống đang suy yếu hoặc đã “ chết ” trước tình trạng nợ nần chồng chất. Các chính trị gia có xu hướng mất cảnh giác ngay cả khi nền kinh tế đang bùng nổ, không muốn “sửa mái nhà khi trời còn nắng” và thích các giải pháp “đôi bên cùng có lợi” hứa hẹn cắt giảm thuế và tăng chi tiêu, khiến kỷ luật tài chính khó duy trì .
Sự đánh đổi giữa cải cách phúc lợi và tăng trưởng kinh tế
Những người bảo thủ tài chính tin rằng các chương trình quyền lợi như Medicare và An sinh xã hội phải được cải cách để đảm bảo tính bền vững lâu dài của chúng. Tuy nhiên, việc cắt giảm các chương trình này thường khó khăn về mặt chính trị vì một khi lợi ích đã được trao cho người dân thì rất khó lấy lại được.
Hơn nữa, những người bảo thủ tài chính cần phải cân bằng kỷ luật ngắn hạn với đầu tư dài hạn trước những thách thức như bất ổn kinh tế toàn cầu, biến đổi khí hậu và chuyển đổi công nghệ đòi hỏi đầu tư công đáng kể. Các nhà phê bình cảnh báo rằng việc nhấn mạnh quá mức vào chính sách thắt lưng buộc bụng có thể dẫn đến tình trạng thiếu đầu tư vào các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng và giáo dục, làm tổn hại đến tiềm năng tăng trưởng kinh tế dài hạn .
Tóm tắt: Ý nghĩa của việc thận trọng về mặt tài chính
Bất kể bạn thuộc trường phái chính trị nào, việc hiểu được lăng kính của chủ nghĩa bảo thủ tài chính là rất quan trọng. Các dịch vụ như trang web chính thức kiểm tra tư tưởng chính trị 8Values Quiz và bài kiểm tra các giá trị chính trị và xu hướng tư tưởng được thiết kế để giúp người dùng hiểu đầy đủ về bản chất tư tưởng của chính họ. Các khái niệm về thận trọng tài chính, sống trong khả năng của mình và công bằng giữa các thế hệ được chủ nghĩa bảo thủ tài chính nhấn mạnh vẫn là những nền tảng phải được xem xét trong việc xây dựng các chính sách kinh tế bền vững ngày nay khi nợ toàn cầu ở mức cao. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về hệ tư tưởng chính trị, vui lòng truy cập blog chính thức của chúng tôi.
